ミーティングの準備!
(Có kèm bản tiếng Việt)
___________
もうすぐ今週のミーティングに来るよ!(2009年6月24日)
話したいことについてのスクリプトを準備して、ブッログに搭載してください。
*何れかにしろ、IT言葉を勉強するのは忘れないでください。
また1週間頑張りましょう!
----------------------
___________
Vậy là sắp đến buổi họp nhóm tuần này!(2009年6月24日)
Mọi người hã chuẩn bị đoạn script về những gì muốn kể, và đăng lên blog nhé。
*Nói gì thì nói、xin hãy đừng quên việc học từ vựng IT đó.
Hãy lại cùng 1 tuần cố gắng!